giam hãm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giam hãm+
- Keep under constraint,
- Confine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giam hãm"
- Những từ có chứa "giam hãm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
confinement imprisonment imprison imprisonable cage remand confine detention habeas corpus internment more...
Lượt xem: 643